Kết quả Xổ số truyền thống
Mở thưởng ngày 06/02/2023
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 35492 | 0 | 09 |
Ký hiệu | 10MU 11MU 1MU 9MU 13MU 6MU | 1 | 10,14,17,19 |
Giải nhất | 27386 | 2 | 25,20 |
Giải nhì | 77331 13534 | 3 | 31,34,35 |
Giải ba | 61892 81361 57325 19943 52187 55210 | 4 | 43 |
Giải tư | 2014 6409 3258 8688 | 5 | 58,50,56 |
Giải năm | 9374 4850 8320 7814 8710 0717 | 6 | 61,66 |
Giải sáu | 794 635 599 | 7 | 74 |
Giải bảy | 95 56 66 19 | 8 | 86,87,88 |
9 | 92,94,99,95 |
Mở thưởng ngày 05/02/2023
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 06194 | 0 | 09 |
Ký hiệu | 12MV 20MV 15MV 3MV 16MV 9MV 13MV 8MV | 1 | 17 |
Giải nhất | 41299 | 2 | 20,29,27 |
Giải nhì | 35133 39473 | 3 | 33,37,31 |
Giải ba | 40420 29343 31064 66278 59129 16617 | 4 | 43 |
Giải tư | 7037 9260 2809 5294 | 5 | 59,57 |
Giải năm | 7690 7727 6959 0095 1920 7180 | 6 | 64,60 |
Giải sáu | 078 772 457 | 7 | 73,78,72,74,79 |
Giải bảy | 85 74 31 79 | 8 | 80,85 |
9 | 94,99,90,95 |
Mở thưởng ngày 04/02/2023
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 64948 | 0 | 00,04,06 |
Ký hiệu | 2MX 1MX 12MX 8MX 6MX 3MX | 1 | 12,14,10,18 |
Giải nhất | 04674 | 2 | 22 |
Giải nhì | 16883 77334 | 3 | 34,38,33 |
Giải ba | 12795 68347 65312 09038 86560 22314 | 4 | 48,47,46 |
Giải tư | 2746 8474 2057 3300 | 5 | 57 |
Giải năm | 5264 2363 1877 0033 2488 9198 | 6 | 60,64,63 |
Giải sáu | 104 622 010 | 7 | 74,77 |
Giải bảy | 77 06 18 96 | 8 | 83,88 |
9 | 95,98,96 |
Mở thưởng ngày 03/02/2023
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 52766 | 0 | |
Ký hiệu | 5MY 7MY 8MY 4MY 2MY 6MY | 1 | 12,11 |
Giải nhất | 79512 | 2 | 22,29,28,25 |
Giải nhì | 12874 00591 | 3 | 39,31,37 |
Giải ba | 19739 53846 86931 48174 75976 36988 | 4 | 46,49 |
Giải tư | 9591 7194 9590 7739 | 5 | 53 |
Giải năm | 9894 3969 3811 5153 3349 3722 | 6 | 66,69,61,67 |
Giải sáu | 561 446 237 | 7 | 74,76 |
Giải bảy | 29 67 28 25 | 8 | 88 |
9 | 91,94,90 |
Mở thưởng ngày 02/02/2023
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 60755 | 0 | 08,00,02,04,06 |
Ký hiệu | 11MZ 8MZ 5MZ 4MZ 6MZ 9MZ | 1 | 19 |
Giải nhất | 35682 | 2 | 27 |
Giải nhì | 29934 63527 | 3 | 34,38,30 |
Giải ba | 36869 93254 18961 79187 66574 51138 | 4 | 42 |
Giải tư | 9942 3708 0879 3794 | 5 | 55,54,51 |
Giải năm | 1300 9770 4034 6902 1730 9819 | 6 | 69,61 |
Giải sáu | 104 606 619 | 7 | 74,79,70 |
Giải bảy | 51 19 90 89 | 8 | 82,87,89 |
9 | 94,90 |
Mở thưởng ngày 01/02/2023
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 34838 | 0 | 09,06 |
Ký hiệu | 4LA 6LA 12LA 10LA 1LA 15LA | 1 | 18,16,12 |
Giải nhất | 29989 | 2 | 29 |
Giải nhì | 64285 65938 | 3 | 38,35,37 |
Giải ba | 54835 94648 82384 40292 70918 01062 | 4 | 48,41,47,42 |
Giải tư | 8441 1468 0916 5129 | 5 | 54 |
Giải năm | 6463 5037 7184 2312 3165 6247 | 6 | 62,68,63,65,61 |
Giải sáu | 042 076 709 | 7 | 76,74 |
Giải bảy | 74 54 61 06 | 8 | 89,85,84 |
9 | 92 |
Mở thưởng ngày 31/01/2023
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 30061 | 0 | 01,09,08,07 |
Ký hiệu | 11LB 13LB 2LB 19LB 15LB 5LB 1LB 9LB | 1 | 16,15 |
Giải nhất | 21284 | 2 | 23,22,21,20 |
Giải nhì | 95201 18959 | 3 | 36 |
Giải ba | 39371 85823 24941 22036 22477 18709 | 4 | 41,40,49 |
Giải tư | 1081 8622 3216 0868 | 5 | 59,57,55 |
Giải năm | 8908 5675 3757 0290 6421 3461 | 6 | 61,68 |
Giải sáu | 940 315 055 | 7 | 71,77,75 |
Giải bảy | 07 15 20 49 | 8 | 84,81 |
9 | 90 |
Mở thưởng ngày 30/01/2023
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 16179 | 0 | 01,03 |
Ký hiệu | 12LC 14LC 8LC 13LC 11LC 9LC | 1 | 10,12,19 |
Giải nhất | 12198 | 2 | 24,25,29,20 |
Giải nhì | 66824 97525 | 3 | 37 |
Giải ba | 76829 01458 00678 04710 93846 11457 | 4 | 46,40 |
Giải tư | 3440 5637 9612 9495 | 5 | 58,57 |
Giải năm | 2099 6964 0572 7189 8620 3391 | 6 | 64,65 |
Giải sáu | 901 919 624 | 7 | 79,78,72,70 |
Giải bảy | 96 65 03 70 | 8 | 89 |
9 | 98,95,99,91,96 |
Mở thưởng ngày 29/01/2023
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 76479 | 0 | 06,03 |
Ký hiệu | 3LD 17LD 8LD 4LD 20LD 9LD 13LD 12LD | 1 | 15,11 |
Giải nhất | 25766 | 2 | 23,27,20,26 |
Giải nhì | 72194 11034 | 3 | 34,38,35 |
Giải ba | 40098 29006 40715 61584 39911 24856 | 4 | 42,48 |
Giải tư | 3454 3693 5723 7638 | 5 | 56,54 |
Giải năm | 5842 0789 9534 0388 1327 2320 | 6 | 66 |
Giải sáu | 134 548 571 | 7 | 79,71 |
Giải bảy | 35 26 48 03 | 8 | 84,89,88 |
9 | 94,98,93 |
Mở thưởng ngày 28/01/2023
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 87219 | 0 | 04 |
Ký hiệu | 10LE 9LE 8LE 11LE 12LE 15LE | 1 | 19,12,13 |
Giải nhất | 88795 | 2 | 26 |
Giải nhì | 61887 71870 | 3 | 36,30 |
Giải ba | 36399 99176 44895 48144 89665 83781 | 4 | 44,40 |
Giải tư | 1226 3681 3051 3591 | 5 | 51 |
Giải năm | 1368 8512 0613 9140 8974 7483 | 6 | 65,68 |
Giải sáu | 313 104 436 | 7 | 70,76,74,75 |
Giải bảy | 30 87 80 75 | 8 | 87,81,83,80 |
9 | 95,99,91 |
Mở thưởng ngày 27/01/2023
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 72859 | 0 | 05,08,01 |
Ký hiệu | 1LF 7LF 11LF 15LF 6LF 3LF | 1 | |
Giải nhất | 84970 | 2 | 22,26,20 |
Giải nhì | 22948 27905 | 3 | 39,35 |
Giải ba | 68839 72151 45870 16675 45622 30683 | 4 | 48,42 |
Giải tư | 5687 8094 1582 5288 | 5 | 59,51,52 |
Giải năm | 9289 6626 4652 3120 7508 5479 | 6 | 66,63,69 |
Giải sáu | 166 101 463 | 7 | 70,75,79 |
Giải bảy | 93 42 35 69 | 8 | 83,87,82,88,89 |
9 | 94,93 |