Kết quả Xổ số truyền thống
Mở thưởng ngày 27/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Giải nhất | 31827 | 2 | 27,21,25 |
Giải nhì | 51849 73421 | 3 | 30,35 |
Giải ba | 08418 64960 34316 24391 16970 95866 | 4 | 49,43,48,47 |
Giải tư | 9943 8648 2356 6102 | 5 | 56,57 |
Giải năm | 1611 8897 8947 2599 7671 9757 | 6 | 60,66 |
Giải sáu | 380 430 919 | 7 | 70,71 |
Giải bảy | 93 89 25 35 | 8 | 80,89 |
9 | 91,97,99,93 |
Mở thưởng ngày 26/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 57620 | 0 | 02 |
Ký hiệu | 11LE 10LE 12LE 6LE 16LE 19LE 4LE 1LE | 1 | 10,18,12,19 |
Giải nhất | 82135 | 2 | 20 |
Giải nhì | 88910 47085 | 3 | 35,30,37 |
Giải ba | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 | 4 | 49 |
Giải tư | 6912 2359 7064 9067 | 5 | 59,57,51 |
Giải năm | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 | 6 | 64,67,60 |
Giải sáu | 551 477 460 | 7 | 74,77,78,79 |
Giải bảy | 19 93 77 37 | 8 | 85,82 |
9 | 92,93 |
Mở thưởng ngày 25/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 36594 | 0 | 03,00,08 |
Ký hiệu | 2LD 18LD 12LD 17LD 11LD 8LD 20LD 7LD | 1 | 13 |
Giải nhất | 90713 | 2 | 22,23 |
Giải nhì | 48830 35403 | 3 | 30,36 |
Giải ba | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 | 4 | |
Giải tư | 0777 9136 6698 2988 | 5 | 50,57 |
Giải năm | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 | 6 | 64,62,65,60 |
Giải sáu | 095 465 777 | 7 | 76,77,78,71 |
Giải bảy | 08 62 71 60 | 8 | 88,81 |
9 | 94,90,98,95 |
Mở thưởng ngày 24/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 69952 | 0 | 01 |
Ký hiệu | 8LC 13LC 3LC 14LC 18LC 1LC 12LC 2LC | 1 | 10 |
Giải nhất | 12165 | 2 | 26,28,22,24 |
Giải nhì | 74557 28269 | 3 | |
Giải ba | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 | 4 | 44,41,47 |
Giải tư | 6441 9828 9610 1054 | 5 | 52,57,58,54,53,50 |
Giải năm | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 | 6 | 65,69,61,60,64,67 |
Giải sáu | 382 567 101 | 7 | |
Giải bảy | 82 60 50 47 | 8 | 82 |
9 | 93 |
Mở thưởng ngày 23/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 12681 | 0 | 01,07,06,08 |
Ký hiệu | 16LB 14LB 3LB 9LB 8LB 7LB 10LB 4LB | 1 | 18,16,15,17 |
Giải nhất | 26928 | 2 | 28,26,22 |
Giải nhì | 84568 79326 | 3 | 38,33 |
Giải ba | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 | 4 | 41 |
Giải tư | 5890 9394 6338 8901 | 5 | 52 |
Giải năm | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 | 6 | 68,66 |
Giải sáu | 815 466 192 | 7 | 77,71 |
Giải bảy | 33 16 08 17 | 8 | 81 |
9 | 97,91,90,94,92 |
Mở thưởng ngày 22/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 15525 | 0 | 00,06,08 |
Ký hiệu | 9LA 12LA 6LA 13LA 14LA 20LA 17LA 10LA | 1 | 14 |
Giải nhất | 29914 | 2 | 25,22,23,21 |
Giải nhì | 83400 68369 | 3 | 31,36,37 |
Giải ba | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 | 4 | 43 |
Giải tư | 7662 3493 5151 9395 | 5 | 51,56,53 |
Giải năm | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 | 6 | 69,63,62 |
Giải sáu | 369 495 636 | 7 | 79 |
Giải bảy | 82 93 79 37 | 8 | 84,85,82 |
9 | 93,95 |
Mở thưởng ngày 21/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 19980 | 0 | 03,09 |
Ký hiệu | 16KZ 19KZ 9KZ 20KZ 18KZ 12KZ 1KZ 2KZ | 1 | 15,11 |
Giải nhất | 85986 | 2 | 25,26,22 |
Giải nhì | 47577 69280 | 3 | 32,30,36,39 |
Giải ba | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 | 4 | 43 |
Giải tư | 5543 1384 6975 5836 | 5 | 59 |
Giải năm | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 | 6 | 62 |
Giải sáu | 191 392 571 | 7 | 77,75,70,71 |
Giải bảy | 11 59 91 39 | 8 | 80,86,84 |
9 | 92,91 |
Mở thưởng ngày 20/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 29379 | 0 | 05 |
Ký hiệu | 3KY 7KY 4KY 8KY 5KY 14KY 9KY 17KY | 1 | 17 |
Giải nhất | 29822 | 2 | 22,29,20 |
Giải nhì | 24933 27395 | 3 | 33 |
Giải ba | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 | 4 | 48 |
Giải tư | 9186 1763 9385 1320 | 5 | 54,51,57 |
Giải năm | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 | 6 | 63,60 |
Giải sáu | 899 689 390 | 7 | 79 |
Giải bảy | 05 60 99 33 | 8 | 86,85,89 |
9 | 95,92,90,99 |
Mở thưởng ngày 19/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 26592 | 0 | 06 |
Ký hiệu | 9KX 16KX 4KX 12KX 6KX 2KX 8KX 19KX | 1 | 19,14,10,16 |
Giải nhất | 38838 | 2 | 24,22,26,23 |
Giải nhì | 43774 91819 | 3 | 38,32 |
Giải ba | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 | 4 | 43,45,49 |
Giải tư | 1370 7010 5792 5856 | 5 | 58,59,56,57 |
Giải năm | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 | 6 | |
Giải sáu | 222 106 949 | 7 | 74,71,70 |
Giải bảy | 71 26 85 23 | 8 | 85 |
9 | 92 |
Mở thưởng ngày 18/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 62904 | 0 | 04,09,05 |
Ký hiệu | 1KV 6KV 14KV 18KV 2KV 5KV 19KV 4KV | 1 | 15,16 |
Giải nhất | 16351 | 2 | 26 |
Giải nhì | 92109 84405 | 3 | 36,37 |
Giải ba | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 | 4 | 44,46,43,41 |
Giải tư | 7880 3573 0916 9336 | 5 | 51,57,54,52 |
Giải năm | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 | 6 | 61,69 |
Giải sáu | 591 346 154 | 7 | 73,77 |
Giải bảy | 69 52 95 37 | 8 | 80,84 |
9 | 98,96,91,95 |
Mở thưởng ngày 17/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 90289 | 0 | 06,03,00 |
Ký hiệu | 5KU 12KU 16KU 11KU 13KU 18KU 15KU 7KU | 1 | 18,17 |
Giải nhất | 19874 | 2 | 29,28,27 |
Giải nhì | 24789 50177 | 3 | 33,34 |
Giải ba | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 | 4 | 41,40,47 |
Giải tư | 3241 9829 9103 6240 | 5 | 50,54 |
Giải năm | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 | 6 | 60,69 |
Giải sáu | 317 228 892 | 7 | 74,77,71 |
Giải bảy | 47 40 90 27 | 8 | 89 |
9 | 92,90 |
Mở thưởng ngày 16/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 96850 | 0 | 04 |
Ký hiệu | 17KT 19KT 12KT 1KT 13KT 14KT 2KT 8KT | 1 | 10,16,17,12,18 |
Giải nhất | 66671 | 2 | 24 |
Giải nhì | 51310 74053 | 3 | 33 |
Giải ba | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 | 4 | 42 |
Giải tư | 4787 8217 7761 0665 | 5 | 50,53,52,51 |
Giải năm | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 | 6 | 61,65,69,63,66 |
Giải sáu | 366 886 216 | 7 | 71,72 |
Giải bảy | 12 51 91 18 | 8 | 81,87,82,86 |
9 | 91 |
Mở thưởng ngày 15/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 99369 | 0 | 03,04,05,00 |
Ký hiệu | 1KS 13KS 9KS 19KS 12KS 10KS 5KS 8KS | 1 | 13 |
Giải nhất | 13829 | 2 | 29,25,22,26 |
Giải nhì | 59861 27481 | 3 | 37,34,33 |
Giải ba | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 | 4 | 49,46,48 |
Giải tư | 3926 0546 2651 3393 | 5 | 51,54 |
Giải năm | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 | 6 | 69,61 |
Giải sáu | 334 673 600 | 7 | 79,73 |
Giải bảy | 54 33 98 29 | 8 | 81,84 |
9 | 93,98 |
Mở thưởng ngày 14/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 71396 | 0 | 01,00,09 |
Ký hiệu | 3KR 19KR 13KR 2KR 18KR 12KR 1KR 4KR | 1 | 15,18,16 |
Giải nhất | 20801 | 2 | 21,22 |
Giải nhì | 73470 83615 | 3 | 35 |
Giải ba | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 | 4 | 48,42 |
Giải tư | 2581 6371 8850 1300 | 5 | 57,50,52 |
Giải năm | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 | 6 | 61,69 |
Giải sáu | 496 635 489 | 7 | 70,71 |
Giải bảy | 52 22 89 90 | 8 | 81,89 |
9 | 96,94,90 |
Mở thưởng ngày 13/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 90649 | 0 | 03 |
Ký hiệu | 5KQ 15KQ 9KQ 4KQ 8KQ 1KQ 18KQ 12KQ | 1 | 12,15,10 |
Giải nhất | 71212 | 2 | 20,28 |
Giải nhì | 55720 56680 | 3 | 30,35 |
Giải ba | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 | 4 | 49,41 |
Giải tư | 1452 5230 5083 2320 | 5 | 52,56,58 |
Giải năm | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 | 6 | 61,67,64 |
Giải sáu | 756 690 503 | 7 | 78,75 |
Giải bảy | 58 28 35 64 | 8 | 80,89,83 |
9 | 92,90,96 |
Mở thưởng ngày 12/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 12073 | 0 | |
Ký hiệu | 12KP 18KP 17KP 14KP 3KP 11KP 1KP 16KP | 1 | 10,16,13 |
Giải nhất | 92837 | 2 | 22,27,21 |
Giải nhì | 28622 02259 | 3 | 37,36 |
Giải ba | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 | 4 | 47 |
Giải tư | 6594 5821 6858 2983 | 5 | 59,58,50 |
Giải năm | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 | 6 | |
Giải sáu | 850 036 185 | 7 | 73,72,70 |
Giải bảy | 27 83 16 80 | 8 | 83,85,80 |
9 | 91,99,94,93 |
Mở thưởng ngày 11/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 69356 | 0 | 09 |
Ký hiệu | 9KN 14KN 13KN 1KN 11KN 2KN 6KN 10KN | 1 | 10 |
Giải nhất | 22552 | 2 | 28 |
Giải nhì | 35140 15293 | 3 | 33,36,35 |
Giải ba | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 | 4 | 40,42 |
Giải tư | 4851 2761 8993 3587 | 5 | 56,52,51,50,53 |
Giải năm | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 | 6 | 61,63 |
Giải sáu | 753 388 635 | 7 | 78,73 |
Giải bảy | 73 80 42 86 | 8 | 81,87,88,80,86 |
9 | 93 |
Mở thưởng ngày 10/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 14138 | 0 | 08,02 |
Ký hiệu | 18KM 14KM 15KM 2KM 10KM 9KM 4KM 11KM | 1 | 13,12 |
Giải nhất | 62724 | 2 | 24,22,21 |
Giải nhì | 54157 96213 | 3 | 38,39,36 |
Giải ba | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 | 4 | 44,47,45 |
Giải tư | 4062 5079 6608 7155 | 5 | 57,55,53,52 |
Giải năm | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 | 6 | 62,69 |
Giải sáu | 552 247 722 | 7 | 70,79,78,75 |
Giải bảy | 12 45 75 97 | 8 | |
9 | 97 |
Mở thưởng ngày 09/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 16510 | 0 | |
Ký hiệu | 14KL 9KL 15KL 16KL 19KL 20KL 6KL 3KL | 1 | 10,13,16,17 |
Giải nhất | 57524 | 2 | 24,26,27 |
Giải nhì | 46210 99866 | 3 | 30 |
Giải ba | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 | 4 | 41 |
Giải tư | 0760 1668 3313 3684 | 5 | 57,55 |
Giải năm | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 | 6 | 66,69,60,68,62 |
Giải sáu | 717 130 568 | 7 | 74 |
Giải bảy | 69 62 27 41 | 8 | 84 |
9 | 95,99,98 |
Mở thưởng ngày 08/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 30147 | 0 | 04,07,05 |
Ký hiệu | 5KH 1KH 10KH 3KH 2KH 18KH 9KH 12KH | 1 | 13,15,16 |
Giải nhất | 37755 | 2 | 22,20 |
Giải nhì | 61413 89550 | 3 | 32 |
Giải ba | 20904 51761 51163 31983 91022 78447 | 4 | 47 |
Giải tư | 5498 3294 6720 2059 | 5 | 55,50,59 |
Giải năm | 4679 0615 6473 3807 2132 0360 | 6 | 61,63,60,67 |
Giải sáu | 567 190 316 | 7 | 79,73 |
Giải bảy | 15 61 05 32 | 8 | 83 |
9 | 98,94,90 |
Mở thưởng ngày 07/04/2024
Giải | Kết quả xổ số miền bắc | Đầu | Loto cặp số |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 93374 | 0 | 00 |
Ký hiệu | 2KG 5KG 9KG 17KG 19KG 7KG 10KG 16KG | 1 | 13,18,17 |
Giải nhất | 18300 | 2 | 24,27,25 |
Giải nhì | 59549 37037 | 3 | 37,34,32,39 |
Giải ba | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 | 4 | 49,44 |
Giải tư | 1734 8632 0757 2118 | 5 | 57,50 |
Giải năm | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 | 6 | 66,69,61,65 |
Giải sáu | 185 275 044 | 7 | 74,75,72 |
Giải bảy | 65 17 72 50 | 8 | 85 |
9 | 97,96 |